Có 2 kết quả:

有緣無分 yǒu yuán wú fèn ㄧㄡˇ ㄩㄢˊ ㄨˊ ㄈㄣˋ有缘无分 yǒu yuán wú fèn ㄧㄡˇ ㄩㄢˊ ㄨˊ ㄈㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

destined to meet but not fated to be together (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

destined to meet but not fated to be together (idiom)

Bình luận 0